Loãng xương là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Loãng xương là bệnh lý chuyển hóa xương đặc trưng bởi giảm mật độ và tổn thương vi cấu trúc, khiến xương giòn yếu và tăng nguy cơ gãy dù chấn thương nhẹ. Đây là vấn đề sức khỏe toàn cầu thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ sau mãn kinh, gây gánh nặng lớn cho cá nhân và xã hội.
Khái niệm loãng xương
Loãng xương (Osteoporosis) là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa của xương, đặc trưng bởi sự giảm mật độ khoáng xương và tổn thương vi cấu trúc của mô xương. Khi xương trở nên mỏng, giòn và mất đi sự vững chắc, nguy cơ gãy xương tăng cao ngay cả khi xảy ra chấn thương nhẹ. Đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, có liên quan đến quá trình lão hóa và sự thay đổi nội tiết.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), loãng xương là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh. Tình trạng này không chỉ làm suy giảm chất lượng cuộc sống mà còn làm gia tăng chi phí y tế, gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Loãng xương không phải là một bệnh hiếm gặp. Thống kê toàn cầu cho thấy hàng trăm triệu người đang sống chung với căn bệnh này. Tuổi càng cao, tỷ lệ mắc loãng xương càng lớn. Đặc biệt, ở phụ nữ sau mãn kinh, sự suy giảm estrogen làm gia tăng tốc độ mất xương, khiến họ dễ tổn thương hơn so với nam giới.
Cơ chế bệnh sinh
Xương không phải là một mô tĩnh mà luôn trong quá trình tái cấu trúc liên tục. Quá trình này bao gồm hai hoạt động chính: tạo xương và hủy xương. Tế bào tạo cốt bào (osteoblast) chịu trách nhiệm tổng hợp chất nền và khoáng hóa xương, trong khi tế bào hủy cốt bào (osteoclast) đảm nhiệm việc phá vỡ mô xương cũ. Sự cân bằng giữa hai quá trình này quyết định sự chắc khỏe của xương.
Khi cơ chế cân bằng bị phá vỡ, xương sẽ mất khối lượng và trở nên yếu. Tình trạng này thường xảy ra trong bối cảnh lão hóa tự nhiên hoặc do các yếu tố nội tiết. Suy giảm estrogen sau mãn kinh ở nữ giới làm tăng hoạt động của hủy cốt bào, khiến quá trình tiêu xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương. Tương tự, giảm testosterone ở nam giới cũng góp phần gây mất xương theo tuổi.
Ngoài nội tiết, sự thay đổi chuyển hóa canxi và vitamin D cũng đóng vai trò quan trọng. Khi cơ thể thiếu vitamin D, khả năng hấp thu canxi ở ruột giảm, dẫn đến giảm khoáng hóa xương. Hệ quả là xương trở nên xốp, dễ bị nứt gãy. Đây chính là cơ chế bệnh sinh cơ bản của loãng xương.
- Hoạt động hủy xương tăng mạnh.
- Hoạt động tạo xương giảm dần theo tuổi.
- Thiếu hụt canxi và vitamin D dẫn đến giảm khoáng hóa.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Loãng xương có thể xuất phát từ nguyên nhân nguyên phát hoặc thứ phát. Nguyên nhân nguyên phát thường liên quan đến quá trình lão hóa và thay đổi nội tiết, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh. Nguyên nhân thứ phát có thể do bệnh lý mạn tính hoặc do tác động của thuốc. Việc phân loại nguyên nhân giúp bác sĩ lựa chọn biện pháp điều trị phù hợp.
Nguyên nhân nguyên phát chủ yếu là do:
- Lão hóa tự nhiên của mô xương theo tuổi.
- Suy giảm estrogen sau mãn kinh.
- Giảm testosterone ở nam giới lớn tuổi.
Nguyên nhân thứ phát bao gồm nhiều yếu tố:
- Bệnh nội tiết: cường giáp, hội chứng Cushing, đái tháo đường.
- Bệnh thận mạn tính, rối loạn chuyển hóa canxi-phosphat.
- Sử dụng kéo dài corticosteroid hoặc thuốc chống động kinh.
Ngoài nguyên nhân, các yếu tố nguy cơ cũng ảnh hưởng lớn đến sự hình thành loãng xương. Một số yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được, trong khi số khác mang tính bẩm sinh:
Yếu tố nguy cơ | Đặc điểm |
---|---|
Di truyền | Người có tiền sử gia đình bị loãng xương dễ mắc bệnh hơn. |
Giới tính | Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới, nhất là sau mãn kinh. |
Dinh dưỡng | Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D làm tăng nguy cơ loãng xương. |
Lối sống | Ít vận động, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia. |
Triệu chứng lâm sàng
Loãng xương được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì thường không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu. Người bệnh có thể không hề nhận ra cho đến khi xảy ra gãy xương sau một chấn thương nhỏ. Triệu chứng lâm sàng chỉ xuất hiện rõ khi bệnh đã tiến triển nặng.
Một số triệu chứng thường gặp gồm:
- Đau lưng mạn tính hoặc cấp tính do xẹp đốt sống.
- Giảm chiều cao theo thời gian do biến dạng cột sống.
- Gù lưng, vẹo cột sống.
- Gãy xương cổ tay, xương hông hoặc xương đùi sau chấn thương nhẹ.
Biểu hiện thường gặp nhất là gãy xương. Trong đó, gãy cổ xương đùi và xẹp đốt sống là biến chứng nặng nề, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Đặc biệt, gãy xương hông ở người cao tuổi có tỷ lệ tử vong trong năm đầu tiên khá cao.
Chẩn đoán
Chẩn đoán loãng xương dựa trên sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử bệnh và sử dụng các phương pháp cận lâm sàng. Trong đó, đo mật độ khoáng xương (Bone Mineral Density – BMD) bằng kỹ thuật hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA) được coi là tiêu chuẩn vàng. Phương pháp này cho phép phát hiện tình trạng giảm mật độ xương ngay cả khi bệnh chưa có triệu chứng rõ rệt.
Chỉ số T-score được sử dụng phổ biến để đánh giá tình trạng xương:
Theo Hiệp hội Đo mật độ Xương Quốc tế (ISCD), phân loại T-score như sau:
- Bình thường: T-score ≥ -1.
- Giảm mật độ xương (osteopenia): -2,5 < T-score < -1.
- Loãng xương: T-score ≤ -2,5.
Ngoài đo mật độ xương, các xét nghiệm sinh hóa cũng hữu ích. Định lượng canxi, phosphat, vitamin D huyết thanh và các dấu ấn chuyển hóa xương (như CTX, P1NP) giúp đánh giá mức độ tiêu xương và tạo xương. Chẩn đoán hình ảnh khác như X-quang có thể phát hiện gãy xương hoặc xẹp đốt sống, nhưng thường chỉ rõ khi mất trên 30% khối lượng xương.
Biến chứng
Biến chứng chính và nghiêm trọng nhất của loãng xương là gãy xương. Gãy có thể xảy ra tự phát hoặc sau chấn thương rất nhẹ, ảnh hưởng đến sức khỏe, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Trong số đó, gãy cổ xương đùi và gãy cột sống là phổ biến và nguy hiểm nhất.
Gãy cổ xương đùi thường xảy ra ở người cao tuổi, gây đau đớn dữ dội và mất khả năng vận động. Tỷ lệ tử vong trong vòng 12 tháng sau gãy dao động từ 15–20%, do biến chứng sau phẫu thuật, nhiễm trùng và thuyên tắc mạch. Xẹp đốt sống gây biến dạng cột sống, giảm chiều cao và đau lưng mạn tính, làm người bệnh khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Theo Tổ chức Loãng xương Quốc tế (IOF), cứ 3 phụ nữ và 5 nam giới trên 50 tuổi thì có ít nhất 1 người bị gãy xương do loãng xương trong đời. Gãy xương tái phát là tình trạng thường gặp nếu không được can thiệp điều trị kịp thời.
- Gãy cổ xương đùi: nguy cơ tử vong cao, để lại di chứng nặng nề.
- Xẹp đốt sống: đau lưng mạn tính, biến dạng cột sống.
- Gãy xương cổ tay: ảnh hưởng khả năng lao động.
- Gãy xương nhiều vị trí: giảm mạnh chất lượng sống.
Phòng ngừa
Phòng ngừa loãng xương cần được thực hiện từ khi còn trẻ, vì mật độ xương đạt đỉnh ở độ tuổi 25–30 và bắt đầu giảm dần theo tuổi. Biện pháp phòng ngừa bao gồm điều chỉnh lối sống, bổ sung dinh dưỡng và tập luyện hợp lý.
- Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D: sữa, chế phẩm từ sữa, cá béo, rau xanh đậm.
- Tắm nắng 15–20 phút mỗi ngày để tổng hợp vitamin D tự nhiên.
- Tập luyện thể dục chịu trọng lượng: đi bộ, chạy bộ, nhảy dây, tập tạ nhẹ.
- Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và caffeine.
Đối với nhóm nguy cơ cao (phụ nữ sau mãn kinh, người cao tuổi, người sử dụng corticosteroid dài hạn), nên kiểm tra mật độ xương định kỳ để phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Điều trị
Điều trị loãng xương nhằm mục tiêu ngăn ngừa gãy xương, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Phác đồ điều trị thường bao gồm thay đổi lối sống, bổ sung dinh dưỡng và dùng thuốc.
Các nhóm thuốc điều trị phổ biến:
- Bisphosphonate: Ức chế hoạt động hủy xương, giảm tốc độ mất xương. Ví dụ: Alendronate, Risedronate.
- Denosumab: Kháng thể đơn dòng chống lại RANKL, làm giảm sự hình thành và hoạt động của hủy cốt bào.
- Liệu pháp hormone: Estrogen hoặc SERMs (Selective Estrogen Receptor Modulators) giúp giảm mất xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Teriparatide: Dạng tái tổ hợp của hormone cận giáp, kích thích tạo xương mới, sử dụng trong trường hợp loãng xương nặng.
- Calcitonin: Ít sử dụng hơn nhưng có thể giúp giảm đau trong loãng xương cột sống.
Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào mức độ bệnh, nguy cơ gãy xương, tuổi, giới tính và bệnh lý kèm theo. Điều trị cần kéo dài và tuân thủ nghiêm ngặt để đạt hiệu quả.
Chiến lược y tế cộng đồng
Loãng xương không chỉ là vấn đề của cá nhân mà còn là thách thức lớn đối với hệ thống y tế toàn cầu. Các quốc gia đã xây dựng chiến lược phòng ngừa và quản lý loãng xương nhằm giảm gánh nặng kinh tế và xã hội.
Chiến lược thường bao gồm:
- Nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ và phòng ngừa loãng xương.
- Khuyến khích kiểm tra mật độ xương cho nhóm nguy cơ cao.
- Tích hợp chương trình giáo dục dinh dưỡng và vận động trong trường học.
- Đảm bảo khả năng tiếp cận thuốc điều trị cho bệnh nhân loãng xương.
Ví dụ, Hệ thống Y tế Quốc gia Anh (NHS) cung cấp hướng dẫn chi tiết về chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị loãng xương, đồng thời triển khai các chương trình hỗ trợ bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Osteoporosis Fact Sheet. Truy cập tại: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/osteoporosis.
- International Osteoporosis Foundation (IOF). Osteoporosis and Fracture Risk. Truy cập tại: https://www.iofbonehealth.org/.
- International Society for Clinical Densitometry (ISCD). Official Positions. Truy cập tại: https://www.iscd.org/.
- NHS. Osteoporosis Overview. Truy cập tại: https://www.nhs.uk/conditions/osteoporosis/.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề loãng xương:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10